Từ điển Trần Văn Chánh
臃 - Ủng
【臃腫】ủng thũng [yongzhông] ① Béo xù, béo phệ, phì lũ: 臃腫的身軀 Thân hình béo phệ; ② Cồng kềnh: 這個機關的組織機構很臃腫 Cơ cấu tổ chức của cơ quan này rất cồng kềnh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
臃 - ung
Sưng phù lên. Cũng đọc Ủng.